Như bạn có thể thấy từ bảng trên, có những tiến bộ đáng kể về khả năng xuất video giữa các chuẩn DisplayPort đầu tiên và các chuẩn mới nhất. Ví dụ, DisplayPort 1.2 đã giới thiệu độ phân giải 4K ở tần số 60Hz với các tính năng cơ bản. Bước nhảy vọt lênDisplayPort 1.4 độ phân giải tăng gấp đôi (4K lên 8K) ở cùng tốc độ làm mới, cùng với hỗ trợ các tính năng video quan trọng như HDR và DSC, giúp cải thiện đáng kể chất lượng đầu ra video.
DisplayPort 2.0 đã có một bước tiến đáng kể khi giới thiệu độ phân giải 16K ở tần số 60Hz và băng thông tăng đáng kể (từ 25,92Gbps lên 77,76Gbps). DisplayPort 2.1 mới nhất vẫn giữ nguyên độ phân giải 16K nhưng nâng tần số quét lên 120Hz, tiếp tục cải tiến một loạt tính năng vốn đã mạnh mẽ.
Ngoài các thông số cốt lõi, cần xem xét những yếu tố nào khác?
Bên cạnh các tính năng kỹ thuật và khả năng của chuẩn DisplayPort này, còn có một số yếu tố khác bạn cần cân nhắc khi lựa chọn thiết bị và cáp DisplayPort. Hãy cùng khám phá một số yếu tố quan trọng sau:
- Vật liệu của Cổng liên kết: Chất liệu của cổng kết nối trên thiết bị đầu ra như máy tính xách tay, GPU máy tính để bàn và thiết bị đầu vào như màn hình có thể ảnh hưởng đáng kể đến độ bền và khả năng kết nối. Các vật liệu phổ biến được sử dụng là đồng và nhôm. Tuy nhiên, đồng là lựa chọn bền nhất, nhưng cũng đắt hơn.
- Vật liệu cáp: Bản thân vật liệu của cáp đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu và độ bền. Các vật liệu chất lượng cao như đồng hoặc các thành phần sợi quang thường được ưu tiên vì độ dẫn điện và độ toàn vẹn tín hiệu tốt hơn. Ví dụ, cáp đồng là lựa chọn phổ biến do tính dẫn điện, độ linh hoạt và hiệu quả về chi phí. Cáp quang DP mang lại hiệu suất thậm chí còn tốt hơn nhưng có giá cao hơn.
- Vật liệu của lớp bọc thân cáp : Vật liệu được sử dụng làm vỏ bảo vệ dây cáp có thể ảnh hưởng đến độ bền, độ linh hoạt và khả năng chống mài mòn. Một số vật liệu phổ biến được sử dụng bao gồm PVC, TPE (chất đàn hồi nhiệt dẻo), và thậm chí cả bện nylon. Tuy nhiên, bện nylon là lựa chọn bền và linh hoạt nhất, nhưng chi phí cao hơn.
DISPLAYPORT 1. DisplayPort 2 được giới thiệu vào năm 2010, với nhiều cải tiến như hỗ trợ độ phân giải 4K và băng thông cao hơn đáng kể so với chuẩn đầu tiên. Mặc dù đã ra mắt hơn 13 năm, chuẩn DisplayPort này vẫn có thể được một số người dùng sử dụng. Tuy nhiên, trước khi lựa chọn chuẩn này, bạn cần cân nhắc một số ưu và nhược điểm sau:
Ưu điểm
- Hỗ trợ độ phân giải 4K: DisplayPort 1.2 có khả năng hỗ trợ độ phân giải 4K ở tần số 60Hz, đủ tốt cho hầu hết người dùng.
- Hỗ trợ VRR, G-SYNC và FreeSync: Màn hình tương thích với công nghệ Tần số quét Biến thiên (VRR) và cả G-SYNC lẫn FreeSync. Những công nghệ này cho phép trải nghiệm chơi game mượt mà hơn và giảm thiểu hiện tượng xé hình cho game thủ.
- Nó rẻ:Cáp Display 1.2 là loại cáp rẻ nhất và cũng có thể được tìm thấy trên các thiết bị rẻ hơn nhiều so với các chuẩn mới hơn.
Nhược điểm
- Băng thông hạn chế: So với các chuẩn mới hơn, DisplayPort 1.2 có băng thông hạn chế hơn, chỉ 17,28 Gbps. Điều này khiến nó kém lý tưởng hơn cho những người dùng có quy trình làm việc đòi hỏi phải xuất hình ảnh có độ phân giải cao hơn hoặc sử dụng nhiều màn hình trên một cáp.
- Không hỗ trợ HDR: Không giống như các phiên bản sau, DisplayPort 1.2 không hỗ trợ High Dynamic Range (HDR). Điều này có thể là một trở ngại đối với người dùng sử dụng hoặc chỉnh sửa nội dung HDR.
- Không nén luồng hiển thị (DSC): Nếu không hỗ trợ DSC, DisplayPort 1.2 sẽ không có khả năng nén dữ liệu video, một tính năng rất quan trọng để có độ phân giải cao hơn.
- Thời đại công nghệ: Vì là một tiêu chuẩn cũ, nó có thể không đáp ứng được nhu cầu của các màn hình và phần cứng đầu vào/đầu ra video hiện đại nhất. Hầu hết các thiết bị mới hơn đều yêu cầu các tiêu chuẩn DP mới nhất (DP 1.4, 2.0 và 2.1) nếu bạn muốn tận dụng các tính năng của chúng.
Phạm vi áp dụng
- Người dùng có ý thức về ngân sách: Là một trong những chuẩn DisplayPort cũ và rẻ hơn, cáp DisplayPort 1.2 có giá thành phải chăng. Nó phù hợp với những người dùng muốn tiết kiệm chi phí mà không cần công nghệ mới nhất. Nó cũng phù hợp với người dùng có thiết bị cũ (từ 10 năm tuổi trở lên).
- Những người đam mê trò chơi có nhu cầu vừa phải: Game thủ mong muốn trải nghiệm mượt mà hơn nhưng vẫn chấp nhận độ phân giải hoặc tần số quét tương đối thấp. Những game thủ này có thể hưởng lợi từ khả năng tương thích của DisplayPort 1.2 với các công nghệ Tốc độ Làm mới Biến thiên (VRR), G-SYNC và FreeSync.
DP 1.4 là thế hệ thứ tư của chuẩn cổng hiển thị được giới thiệu vào năm 2016. Với DP 1.4, một số khả năng mới, bao gồm hỗ trợ độ phân giải 8K ở tần số 60Hz đã được giới thiệu. Một số ưu và nhược điểm bạn cần cân nhắc trước khi chọn cáp theo tiêu chuẩn này bao gồm:
Ưu điểm
- Hiệu quả về chi phí do sự trưởng thành: Ra mắt vào năm 2016, DisplayPort 1.4 đã có mặt trên thị trường một thời gian, khiến nó có giá cả phải chăng hơn so với các tiêu chuẩn mới nhất.
- Hỗ trợ 4K ở tần số 120Hz: DisplayPort 1.4 cung cấp khả năng hỗ trợ độ phân giải 4K ở tần số quét cao hơn 120Hz. Tính năng này rất hữu ích cho game thủ và nhiều quy trình làm việc khác nhau đòi hỏi hình ảnh mượt mà và chi tiết hơn.
- Hỗ trợ HDR và DSC: Không giống như các phiên bản trước, DisplayPort 1.4 hỗ trợ High Dynamic Range (HDR) và Display Stream Compression (DSC). Hai tính năng này giúp tăng cường độ sâu màu và độ tương phản, đồng thời nén dữ liệu hiệu quả để đạt độ phân giải cao hơn.
- Khả năng tương thích rộng rãi: Nó được hỗ trợ rộng rãi trên nhiều loại thiết bị, bao gồm hầu hết các máy tính xách tay trên thị trường, đảm bảo khả năng tương thích và tùy chọn sử dụng rộng hơn.
Nhược điểm
- Giới hạn băng thông: So với các phiên bản DisplayPort mới nhất, DisplayPort 1.4 có băng thông tương đối thấp hơn. Băng thông thấp hơn có thể hạn chế khả năng xử lý độ phân giải cực cao.
- Hạn chế tiềm ẩn trong cấu hình nhiều màn hình: Trong một số trường hợp, nó có thể không hỗ trợ đầy đủ nhiều màn hình trên một cáp ở độ phân giải và tốc độ làm mới cao.
Phạm vi áp dụng
- Những người đam mê trò chơi: Game thủ vẫn có thể được hưởng lợi đáng kể từ khả năng hỗ trợ độ phân giải 4K ở tần số quét cao hơn, đặc biệt là 120Hz của DisplayPort 1.4. Thông số kỹ thuật này đủ tốt cho hầu hết các trò chơi trên thị trường hiện nay.
- Chuyên gia sáng tạo:Các chuyên gia trong lĩnh vực sáng tạo, chẳng hạn như biên tập video, hoạt hình và thiết kế đồ họa, có thể được hưởng lợi từ các tính năng của DP 1.4 như hỗ trợ HDR. Tốc độ làm mới cao cũng rất quan trọng đối với những người muốn trải nghiệm điều hướng mượt mà hơn trên máy tính.

Chuẩn DisplayPort 2.0 và 2.1 là những chuẩn cổng hiển thị mới nhất hiện nay, sở hữu công nghệ xuất hình ảnh tiên tiến. DisplayPort 2.0 được ra mắt vào năm 2019, nhưng chưa có thiết bị nào sử dụng chuẩn này. Tuy nhiên, DisplayPort 2.1 là phiên bản đầu tiên tận dụng tối đa tất cả các cải tiến đi kèm với phiên bản 2.0 vì chưa có thiết bị nào sử dụng chuẩn này. DisplayPort 2.1 đã giới thiệu những cải tiến bổ sung để đơn giản hóa việc truyền tải dữ liệu tốc độ cao hơn.Cáp DisplayPort và sự tích hợp hiệu quả của giao thức DisplayPort với USB-C. Với việc DP 2.1 hiện đã bắt đầu được hầu hết các thiết bị áp dụng, khả năng thấy bất kỳ thiết bị hoặc màn hình nào khác áp dụng chuẩn 2.0 trong tương lai là rất thấp.
Trước khi bạn xem xét DP 2. 1 tiêu chuẩn, sau đây là một số ưu và nhược điểm mà bạn phải ghi nhớ.
Ưu điểm
- Băng thông chưa từng có: DisplayPort 2.0 và 2.1 mang lại bước nhảy vọt đáng kể về băng thông so với các chuẩn trước đó. Với 77,76 Gbps cho DP 2.0 và 80 Gbps cho DP 2.1, các phiên bản này cho phép hiển thị độ phân giải cực cao, chẳng hạn như 16K ở tần số 60Hz và 120Hz.
- Hỗ trợ HDR và DSC: Cả hai tiêu chuẩn đều tiếp tục hỗ trợ High Dynamic Range (HDR) và Display Stream Compression (DSC), đảm bảo màu sắc phong phú hơn, độ tương phản tốt hơn và nén dữ liệu hiệu quả.
- Công nghệ tiên tiến trong tương lai:Khả năng của DisplayPort 2.0 và 2.1 đáp ứng nhu cầu của những màn hình và phần cứng tiên tiến nhất hiện nay. Việc sở hữu một thiết bị với chuẩn DP mới này đảm bảo rằng nó vẫn sẽ phù hợp và hữu dụng trong năm hoặc thậm chí mười năm tới.
- Hỗ trợ nhiều màn hình ở độ phân giải cao: DP 2.0 có thể hỗ trợ tối đa ba màn hình 4K ở tần số 60Hz trên một cáp duy nhất. DP 2.1 hỗ trợ tối đa ba màn hình 10K ở tần số 60Hz nhờ băng thông cao. Điều này khiến hai chuẩn này trở nên lý tưởng cho các chuyên gia cần nhiều màn hình trong quy trình làm việc.
Nhược điểm
- Việc áp dụng và khả dụng: Vì các tiêu chuẩn này là mới nhất, việc áp dụng chúng trên thị trường vẫn còn hạn chế. Các thiết bị hỗ trợ các tiêu chuẩn này có thể không phổ biến rộng rãi khi so sánh với các tiêu chuẩn cũ hơn như DP 1.4.
- Các vấn đề về khả năng tương thích: Một số thiết bị và phần cứng cũ hơn có thể không tương thích với các tiêu chuẩn DisplayPort mới nhất, có khả năng hạn chế việc sử dụng chúng với các thiết bị cũ hơn.
- Chi phí cao: Các thiết bị có cổng DP 2.0 và 2.1 vẫn còn rất đắt, nằm ngoài tầm với của những người dùng có ngân sách eo hẹp.
Phạm vi áp dụng
- Những người đam mê trò chơi: Các game thủ tìm kiếm chất lượng hình ảnh và hiệu suất tốt nhất sẽ được hưởng lợi từ những tiêu chuẩn này. Với khả năng hỗ trợ tốc độ làm mới cao hơn ở độ phân giải cực cao, những tiêu chuẩn này mang đến trải nghiệm chơi game sống động.
- Người sáng tạo nội dung và nghệ sĩ thị giác:Các chuyên gia và người đam mê nhiếp ảnh, quay phim, thiết kế đồ họa và hoạt hình được hưởng lợi từ độ sâu màu sắc và độ tương phản được cải thiện nhờ HDR. Điều này có thể nâng cao độ chính xác và hình ảnh sống động cho công việc sáng tạo của họ.
- Thiết lập nhiều màn hình và máy trạm:Các quy trình làm việc cần nhiều màn hình như thiết lập giao dịch tài chính, máy trạm kỹ thuật và trung tâm chỉ huy nhiều màn hình có thể được hưởng lợi từ các tiêu chuẩn DP mới này.
Lịch sử của dòng DISPLAYPORT
Các Dòng DISPLAYPORT đã trải qua sáu lần nâng cấp lớn, mỗi lần đều mang lại những cải tiến về khả năng xuất video. Các phiên bản trước đó, từ 1.0 đến 1.1, đặt nền tảng cơ bản, cung cấp băng thông tối đa 10,8 Gbit/giây và giới thiệu các tính năng thiết yếu như HDCP và nhiều luồng video độc lập.
Các phiên bản từ 1.2 đến 1.4 đặc biệt tập trung vào việc tăng tốc độ dữ liệu, cho phép độ phân giải, tần số quét và độ sâu màu cao hơn. DisplayPort 1.4 nổi bật với tính năng Nén luồng hiển thị (DSC) 1.2, hỗ trợ HDR10 và cải tiến kênh âm thanh.
Một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển DP đã diễn ra với DisplayPort 2.0, cho thấy sự gia tăng đáng kể về băng thông so với các phiên bản trước. Băng thông cao hơn này cho phép hiển thị độ phân giải 8K và màn hình AR/VR. DisplayPort 2.1 tiếp tục mang lại sự tích hợp với USB4 và sự ra đời của chứng nhận cáp DP40/DP80.
Các phiên bản DISPLAYPORT có tương thích với nhau không?
Tất cả các phiên bản DISPLAYPORT đều duy trì khả năng tương thích ngược với các phiên bản cũ hơn. Điều này có nghĩa là nếu bạn sở hữu một hệ thống hỗ trợ chuẩn DisplayPort cũ hơn và có cáp hoặc màn hình được thiết kế cho phiên bản DisplayPort mới nhất, chúng vẫn có thể hoạt động liền mạch với nhau. Tương tự, nếu bạn có cáp hoặc màn hình cũ hơn và một hệ thống được trang bị DisplayPort mới nhất, chúng cũng có thể hoạt động cùng nhau. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là hiệu suất bạn sẽ trải nghiệm sẽ tương đương với khả năng của chuẩn DisplayPort cũ hơn.
Làm thế nào để chọn cáp DISPLAYPORT phù hợp?
Một số yếu tố quan trọng bạn phải cân nhắc bao gồm:
- Kiểm tra tiêu chuẩn: Việc đảm bảo cáp phù hợp với chuẩn DisplayPort yêu cầu là rất quan trọng. Các chuẩn khác nhau cung cấp băng thông và khả năng khác nhau. Ví dụ: nếu thiết bị của bạn hỗ trợ DP 1.4, bạn nên chọn cáp có chuẩn DP 1.4 hoặc mới hơn.
- Hãy cân nhắc chiều dài cáp bạn cần: Chọn độ dài phù hợp với thiết lập của bạn nhưng đảm bảo có độ chùng để tránh ngắt kết nối ngẫu nhiên hoặc hư hỏng cổng do căng quá mức.
- Vật liệu cáp: Chất lượng vật liệu của cáp ảnh hưởng đến độ bền và tính toàn vẹn của tín hiệu. Vật liệu chất lượng cao thường mang lại tuổi thọ cao hơn và khả năng truyền tín hiệu tốt hơn.
- Đầu nối DisplayPort cỡ nhỏ so với cỡ lớn:Một số thiết bị sử dụng đầu nối mini-DisplayPort, trong khi một số khác lại có phiên bản kích thước đầy đủ. Vì vậy, trước tiên, hãy xác nhận tính tương thích giữa loại đầu nối của cáp và cổng DP trên thiết bị của bạn.
Nhấp vào liên kết này để kiểm tracác tùy chọn cáp DP khác nhau mà CableTime cung cấp.
Mọi người cũng hỏi
DisplayPort 1.4 có hỗ trợ âm thanh không?
Có, DisplayPort 1.4 hỗ trợ âm thanh. Nó truyền tải cả tín hiệu video và âm thanh, cho phép truyền tải âm thanh chất lượng cao (7.1, 192Hz/24-bit) cùng với nội dung video.
DisplayPort 1.2 có hỗ trợ 4K không?
Có, DisplayPort 1.2 hỗ trợ xuất video cho màn hình độ phân giải 4K. Nó có thể xử lý xuất video 4K ở tần số 60Hz.
HDMI hay DisplayPort tốt hơn?
HDMI thường được tìm thấy trong các thiết bị tiêu dùng, bao gồm TV, máy chơi game và phần lớn máy tính xách tay và máy tính để bàn. Mặt khác, DisplayPort phổ biến hơn trên màn hình cao cấp, máy tính cá nhân và màn hình chuyên nghiệp, nhờ băng thông lớn hơn và khả năng hỗ trợ độ phân giải và tần số quét cao hơn (lên đến 16K ở 120Hz).Trong khi DisplayPort vượt trội ở khía cạnh này, HDMI vẫn phổ biến rộng rãi trên nhiều thiết bị khác nhau và cũng cung cấp các tính năng xuất hình ảnh đáp ứng nhu cầu của hầu hết người dùng, đặc biệt là với các tiêu chuẩn gần đây.
DisplayPort 1.4 có hỗ trợ Dolby Atmos không?
Có, DisplayPort 1.4 hỗ trợ Dolby Atoms và các định dạng âm thanh chất lượng cao khác như DTS:X.
Leave a comment
Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tư và Điều khoản dịch vụ của hCaptcha.